Skip to main content

VIÊM DA| PHÂN LOẠI VÀ CÁCH KHẮC PHỤC

VIÊM DA| PHÂN LOẠI VÀ CÁCH KHẮC PHỤC

Viêm da là tình trạng viêm ở da đặc trưng bởi các triệu chứng ngứa, đỏ, phát ban và đôi khi kèm theo mụn nước, phồng rộp với ba loại phổ biến là: Viêm da dị ứng (eczema); Viêm da tiếp xúc; Viêm da tiết bã. Bài viết trình bày các đặc điểm các tình trạng kể trên và lợi ích của Cellular Corrective Cream trong viêm da.

1. Định nghĩa & Phân loại

Viêm da là tình trạng viêm ở da đặc trưng bởi các triệu chứng ngứa, đỏ, phát ban và đôi khi kèm theo mụn nước, phồng rộp, đóng vảy hoặc bong tróc. Trong đó, ba loại viêm da phổ biến phải kể đến là: Viêm da dị ứng (eczema); Viêm da tiếp xúc; Viêm da tiết bã.


1.1 Viêm da dị ứng (eczema)

Hay còn được gọi là viêm da cơ địa, là một bệnh viêm da tái phát mạn tính với cơ chế phức tạp chủ yếu liên quan đến yếu tố di truyền; các rối loạn miễn dịch hoặc rối loạn chức năng hàng rào biểu bì cùng các tác nhân kích thích từ môi trường.

Các khiếm khuyết trong hàng rào biểu bì, cụ thể là sự bất thường trong biểu hiện gen và mã hóa Filaggrin trong tế bào hóa sừng dẫn đến khô da, dễ kích ứng. Ở viêm da cơ địa cấp tính, triệu chứng được ghi nhận là các mảng, mảng có vảy, đỏ ngứa và các vết xước do gãi. Các trường hợp viêm da cơ địa mãn tính các tổn thương có biểu hiện trầm trọng, khô và lichen hóa (dày lên bất thường) trên da.

1.2 Viêm da tiếp xúc (kích ứng hoặc dị ứng)

Viêm da tiếp xúc kích ứng (ICD)

Phản ứng không đặc hiệu của da đối với các tác nhân gây kích ứng từ môi trường như: Hòa chất, phấn hoa hoặc các yếu tố khác như pH, nhiệt độ, độ ẩm. Các dấu hiệu có thể nhận thấy bao gồm ban đỏ, phù nề, phồng rộp tại vị trí tiếp xúc với các tác nhân kích ứng. Trong khi ICD cấp biểu hiện triệu chứng đau nhiều hơn ngứa thì ICD mạn tính tích lũy lại biểu hiện ngứa hơn.

Viêm da tiếp xúc dị ứng (ACD)

Đây là phản ứng quá mẫn với chất dị ứng có 2 giai đoạn: (1) Nhạy cảm với kháng nguyên và (2) Phản ứng dị ứng khi tiếp xúc trở lại. Triệu chứng ACD thường ngứa nhiều hơn là đau, các dấu hiệu kèm theo có thể là ban đỏ, mụn nước hoặc sưng tấy và bọng nước ở trường hợp nặng.

1.3 Viêm da tiết bã

Tình trạng viêm da thường gặp phải ở những vùng có tuyến bã nhờn hoạt động mạnh như mặt, da đầu, vùng xương ức gây ngứa, gàu và vảy màu trên da, đôi khi diễn ra trước hoặc cùng lúc với bệnh vảy nến được gọi là vẩy nến tiết bã. Hiện vẫn chưa rõ cơ chế bệnh sinh của tình trạng này nhưng các nghiên cứu cũng chỉ ra rằng chúng có liên quan đến mật độ nấm men malassezia có trên da và phản ứng viêm của cơ thể đối với nấm.

2. Các giải pháp khắc phục

2.1 Phòng ngừa và cải thiện các tình trạng viêm da

Corticosteroid tại chỗ, thuốc kháng histamin, ức chế miễn dịch, kháng sinh... là các giải pháp được đề xuất và sử dụng trong điều trị viêm da nhằm tác động vào các triệu chứng như:

  • Da dày lên (do thâm nhiễm tế bào ở biểu bì và phù nề)
  • Đóng vảy (do tăng sinh lớp biểu bì và tăng sừng)
  • Ngứa (có thể do histamine giải phóng trong quá trình viêm)
  • Xước và có thể rỉ nước, đóng vảy và nhiễm trùng thứ phát, tất cả đều do gãi ngứa gây ra

Tuy nhiên trong phạm vi bài viết này, chúng ta chỉ tập trung thảo luận về các hoạt chất, sản phẩm không kê đơn với các thành phần lành tính cho tác động êm dịu góp phần hạn chế và khắc phục các triệu chứng kể trên trong tình trạng viêm da:

Phòng ngừa 

  • Chú ý vệ sinh;
  • Cách ly dị nguyên trong viêm da tiếp xúc dị ứng: Cần dựa vào tiền sử phơi nhiễm và thực hiện thử nghiệm áp da để xác định một thành phần nhất định có phải là dị nguyên gây nên phản ứng quá mẫn của cơ thể hay không;
  • Tìm hiểu và lựa chọn các sản phẩm chăm sóc da dịu nhẹ, lành tính ngăn ngừa viêm da tiếp xúc kích ứng, trong đó các thành phần có khả năng gây kích ứng cao cần lưu ý: acid, kiềm, xà phòng, chất tẩy rửa, chất gây mài mòn,...
  • Tăng cường chức năng của hàng rào bảo vệ da

Cải thiện tình trạng viêm da

Các thành phần hoạt chất như Niacinamide, Vitamin B5, Calamine, Vitamin E, Hợp chất chiết xuất thực vật đều cho thấy những tác động tích cực trên tình trạng viêm da bao gồm cả hoạt động xây dựng và củng cố hàng rào bảo vệ da, tránh sự xâm nhập tổn thương từ các tác nhân gây viêm cũng như đẩy nhanh sự làm lành vết thương và ngăn ngừa những tổn thương thứ phát.

2.2 Vai trò của hàng rào bảo vệ da trong vấn đề viêm da

Hàng rào bảo vệ có “cấu trúc gạch vữa” được cấu thành bởi các “gạch” là tế bào biểu bì mất nhân đã sừng hóa, xếp chồng lên nhau và “vữa” là ma trận ngoại bào giàu lipid. Tính toàn vẹn của hàng rào biểu bì là rào cản kiểm soát, ngăn chặn các tác nhân gây hại có thể xâm nhập vào da cũng như hạn chế sự mất nước xuyên biểu bì. Rối loạn chức năng hàng rào “sừng - lipid này” có thể dẫn đến các rối loạn về da như: viêm da tiếp xúc, bệnh vẩy nến, chàm,..và ngược lại tình trạng viêm da cũng khiến hệ thống hàng rào bảo vệ da trở nên suy yếu. Do đó, xây dựng và củng cố chức năng của hàng rào bảo vệ da đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong ngăn ngừa và cải thiện tình trạng viêm da.

Các yếu tố tham gia vào hoạt động chức năng của hàng rào bảo vệ da có:

  • pH: phạm vi pH ở da thông thường là từ 4,5 - 5 5. Tính acid yếu này đóng vai trò quan trọng quyết định tính thấm của hàng rào bảo vệ, đồng thời là một trong các cơ sở chọn lọc sản phẩm tương thích, an toàn với da;
  • Thành phần màng Lipid: Các acid béo tự do và Ceramide giúp hạn chế sự mất nước xuyên biểu bì, duy trì hàm ẩm tối ưu cho hoạt động của mô và tế bào;
  • Hệ vi sinh trên da: Các vi sinh vật cư trú trên da bao gồm vi khuẩn, nấm với hình thức cộng sinh, ở trạng thái cân bằng giúp ngăn chặn sự xâm chiếm của các vi sinh vật gây bệnh;
  • Filaggrin: Cấu trúc sợi protein chịu trách nhiệm cho tính toàn vẹn của lớp sừng, tổng hợp keratin giúp cho sự sừng hóa của tế bào biểu bì. Bên cạnh đó, sản phẩm phân hủy của Filaggrin cung cấp yếu tố dưỡng ẩm tự nhiên (NMF) có tác dụng giữ ẩm và bảo vệ da trước tác hại của bức xạ UV.

3. Sử dụng Cellular Corrective Cream trong viêm da

Cellular Corrective Cream là kem dưỡng đa năng sở hữu các thành phần hoạt chất phục hồi ưu việt đặc biệt hữu ích trong các tình trạng viêm da:


3.1 Niacinamide

Một trong số ít các thành phần đa nhiệm nhưng lại cho tác động một cách êm dịu và lành tính trên da. Niacinamide là tiền chất của coenzyme NAD+,  có khả năng kích thích tổng hợp ceramide, thành phần quan trọng trong hệ thống hàng rào bảo vệ tự nhiên của da, đồng thời cho tác dụng ức chế các chất trung gian gây viêm. Một lợi ích khác khi sử dụng Niacinamide đó là hạn chế được tình trạng tăng sắc tố sau viêm, ngăn ngừa hình thành các đốm thâm nám sau tổn thương.

3.2 Panthenol (Vitamin B5)

Vitamin B5 hay các dẫn xuất của Pantothenic acid là yếu tố cần thiết cho quá trình tổng hợp Coenzym A đóng vai trò quan trọng trong các hoạt động của tế bào bao gồm: sản xuất năng lượng và tổng hợp acid béo. Hoạt chất có đặc tính dưỡng ẩm, giảm thiểu tình trạng mất nước qua biểu bì. Vitamin B5 làm dịu phản ứng viêm thông qua cơ chế điều hòa, tăng biểu hiện của các gen liên quan đến quá trình làm lành vết thương như: IL-6, IL-1β, CXCL1,... nên đặc biệt hữu ích trong các tình trạng viêm da dị ứng, tổn thương thực thể, phòng ngừa sẹo bất thường. 

3.3 Calamine (Phức hợp Zinc Oxide & Ferric Oxide)

Phức hợp Zinc Oxide & Ferric Oxide của Calamine có màu hồng nhạt của oxit sắt tác dụng dịu nhẹ, nổi bật với tác dụng:

  • Giảm viêm và phù nề trong chàm cấp tính;
  • Giảm cảm giác ngứa và làm dịu triệu chứng phát ban do herpes zoster và phát ban do thuốc;
  • Làm dịu và phục hồi da cháy nắng.

3.4 Phức hợp Pro Anti- Irritant

Phức hợp bao gồm các chiết xuất thực vật:

Dipotassium glycyrrhizinate

Thành phần phân lập từ chiết xuất rễ cây Cam thảo có tác dụng dưỡng ẩm, điều hòa và hỗ trợ làm dịu các tình trạng viêm da dị ứng, chàm đồng thời duy trì hàm lượng Hyaluronic acid.

Anthemis Nobilis Flower Extract

Chiết xuất hoa cúc Đức có khả năng trung hòa, bất hoạt các yếu tố kích ứng da, giảm triệu chứng ngứa, châm chích. Ngoài ra, thành phần flavonoids có trong chiết xuất còn giúp tăng tốc độ phục hồi tổn thương trên da.

Allantoin

Hợp chất tự nhiên được chiết xuất từ cây Hoa chuông có đặc tính chống viêm, tiêu sừng và dưỡng ẩm giúp làm mềm, làm dịu da bị kích ứng, thúc đẩy quá trình chữa lành vết thương bằng cách điều chỉnh tình trạng viêm, kháng khuẩn và kích thích tăng sinh nguyên bào sợi, biểu mô hóa và tổng hợp ECM.

>> Xem chi tiết sản phẩm tại đây

Tài liệu tham khảo

  1. Guo JW, Jee SH. Strategies to Develop a Suitable Formulation for Inflammatory Skin Disease Treatment. Int J Mol Sci. 2021 Jun 4;22(11):6078
  2. Crous C, Pretorius J, Petzer A. Overview of popular cosmeceuticals in dermatology. Skin Health Dis. 2024 Feb 7;4(2):e340

Comments

Be the first to comment.

Giỏ hàng của bạn

Thanks for contacting us! We'll get back to you shortly. Thanks for subscribing Thanks! We will notify you when it becomes available! The max number of items have already been added There is only one item left to add to the cart There are only [num_items] items left to add to the cart